mobil-velocite-oil-no-6

Dầu Trục Chính / Mobil Velocite Oil No 6

Mobil Velocite Oil No 6 là dầu bôi trơn trục chính (Spindle Oils) tốc độ cao trong máy công cụ. Dầu được pha chế từ dầu gốc khoáng chất lượng cao, độ nhớt thấp. Và các phụ gia có khả năng chống oxy hóa, chống gỉ & ăn mòn, chống tạo bọt. Giúp cung cấp khả năng bôi trơn đặc biệt cho các ổ trục có dung sai chặt chẽ. Giúp ổ trục luôn mát & duy trì độ chính xác theo yêu cầu của nhiều máy công cụ hiện nay.

mobil-velocite-oil-no-6

Dầu trục chính Mobil Velocite Oil No 6 có những chức năng chính sau:

  • Bôi trơn: Dầu tạo thành một lớp màng giúp giảm thiểu tiếp xúc giữa các bề mặt chuyển động, giảm hao mòn.
  • Làm mát: Giúp tản nhiệt do ma sát sinh ra trong quá trình vận hành tốc độ cao, do đó ngăn ngừa quá nhiệt.
  • Bảo vệ: Dầu tạo ra một rào cản chống lại độ ẩm, bụi bẩn & các chất gây ô nhiễm, hạn chế ăn mòn & rỉ sét.
  • Hiệu suất cao: Bằng cách duy trì độ nhớt & màng bôi trơn đồng nhất, dầu đảm bảo máy hoạt động trơn tru.

Dầu trục chính Mobil Velocite Oil No 6 là chất bôi trơn có độ nhớt thấp, được tinh chế cao. Không giống như chất bôi trơn thông thường, dầu trục chính được pha chế để cung cấp tính lưu động. Dầu thường có chỉ số độ nhớt cao (VI), giúp duy trì độ nhớt trong phạm vi nhiệt độ cao. Khiến dầu trở nên lý tưởng cho các ứng dụng tốc độ cao, bị ma sát quá mức & quá nhiệt.


TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH – MOBIL VELOCITE OIL NO 6

Dầu trục chính Mobil Velocite Oil No 6 là chất bôi trơn quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt là những ứng dụng liên quan đến hoạt động tốc độ cao. Các đặc tính riêng của dầu cho phép bảo vệ máy móc, giảm mài mòn & tăng hiệu quả tổng thể. Khiến dầu trục chính là một thành phần thiết yếu trong việc bảo dưỡng thiết bị chính xác. Lựa chọn & sử dụng dầu trục chính phù hợp là chìa khóa để tối đa hóa hiệu suất máy móc.

Hệ thống trục chính trong các máy công cụ, máy dệt phải hoạt động ở tốc độ cao. Ngay cả ma sát nhỏ cũng có thể gây hư hỏng sớm, tăng chi phí bảo trì & giảm năng suất. Dầu trục chính sẽ giúp giảm thiểu ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Giúp giảm hao mòn các thành phần quan trọng.

Dầu trục chính có độ nhớt thấp làm giảm sức cản bên trong. Cho phép máy móc hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Duy trì tốc độ trục chính ổn định mà không bị kéo hoặc có lực cản không cần thiết. Dầu chảy đều đảm bảo độ chính xác cho các hoạt động đòi hỏi dung sai chặt chẽ.

Biến động nhiệt độ trong các máy tốc độ cao có thể dẫn đến sự suy thoái dầu. Tản nhiệt hiệu quả giúp giảm sự tích tụ nhiệt, giúp trục chính luôn mát. Tính ổn định nhiệt cao đảm bảo dầu luôn hiệu quả ở nhiệt độ khác nhau. Chống lại quá trình oxy hóa, ngăn ngừa sự hình thành cặn bùn và sự phân hủy dầu. 

ỨNG DỤNG CHÍNH – MOBIL VELOCITE OIL NO 6

mobil-velocite-oil-no-6

Máy công cụ: Mobil Velocite Oil No 6 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị gia công chính xác. Như máy tiện, máy phay và máy mài, nơi trục chính hoạt động ở tốc độ cao.

Máy dệt: Trong ngành dệt, dầu trục chính Mobil Velocite Oil No 6 được sử dụng trong máy kéo sợi và dệt. Để đảm bảo hoạt động trơn tru, đặc biệt là trong các trục chính kéo sợi tốc độ cao.

Dụng cụ chính xác và máy móc công nghiệp nhẹ: Như kính hiển vi, thiết bị đo lường và thiết bị phòng thí nghiệm.

Dầu cũng phù hợp cho hệ thống thủy lực áp suất thấp miễn là chọn độ nhớt thích hợp. Luôn kiểm tra các ứng dụng cụ thể để đảm bảo tương thích với các yêu cầu của NSX thiết bị.

TDS / PDSTechnical Data Sheet / Product Data Sheet
MSDSMaterial Safety Data Sheet

Mobil Velocite Oil No. Series – PDS (E)

Mobil Velocite Oil No 6 – MSDS (VN)

Mobil Velocite Oil No 6 – MSDS (E)

Tính ChấtPhương PhápNO. 6
Cấp độ nhớt ISOVG 10
Ăn mòn đồng, 3h, 100oCASTM D1301A
Ăn mòn đồng, 3h, 60oCASTM D130
Khối lượng riêng ở 15oC, kg/lASTM D40520.844
Điểm chớp cháy COC / oCASTM D92180
Độ nhớt động học ở 100oC, mm2/sASTM D4452.62
Độ nhớt động học ở 40oC, mm2/sASTM D44510
Điểm đông đặc / oCASTM D97-15
Test rỉ sét, Quy trình AASTM D665Pass
Tổng trị số axit, mgKOH/gASTM D9740.06
Chỉ số độ nhớtASTM D227098

mobil-velocite-oil

NHỮNG LƯU Ý KHI LỰA CHỌN DẦU TRỤC CHÍNH

Dầu trục chính (Spindle Oils) là một loại chất bôi trơn chuyên dụng chỉ dành cho máy móc tốc độ cao. Đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt may, máy công cụ & dụng cụ chính xác. Dầu được đặc trưng bởi độ nhớt thấp, đặc tính bôi trơn tuyệt vời. Khả năng duy trì hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Dầu trục chính được thiết kế để giảm ma sát và mài mòn trong các thành phần được thiết kế chính xác, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của máy móc.

Dầu được đặc trưng bởi một số tính chất nổi bật: độ nhớt thấp, cho phép chúng chảy dễ dàng. Chỉ số độ nhớt cao (VI) giúp duy trì độ nhớt trong phạm vi nhiệt độ cao. Pha chế với các chất phụ gia như chất chống mài mòn, chất ức chế gỉ và ăn mòn để nâng cao hiệu suất hơn nữa.


Độ nhớt là thước đo khả năng chống lại dòng chảy của chất lỏng. Độ nhớt ảnh hưởng đáng kể đến mức độ dầu có thể bảo vệ các bộ phận chuyển động. Dầu trục chính thường có độ nhớt thấp – ISO VG 2 đến ISO VG 22. Độ nhớt thấp giúp giảm thiểu lực cản của dầu và đảm bảo hoạt động ở tốc độ cao.

Dầu trục chính có độ nhớt cực thấp (VG 2 – VG 10): Dùng cho trục chính tốc độ cực cao trong máy CNC. Và máy tiện chính xác và thiết bị dệt, nơi yêu cầu lực cản tối thiểu. 

Dầu trục chính có độ nhớt thấp và trung bình (VG 15 – VG 22): Thích hợp cho máy móc công nghiệp nói chung, bao gồm máy in và máy khâu. Nơi cần cân bằng giữa bôi trơn và tính lưu động. 

Dầu trục chính thường không có chất tẩy rửa (non-detergent) và không có tro. Một số dầu có chứa các chất phụ gia tăng cường hiệu suất để cải thiện hiệu quả & tuổi thọ.

  • Phụ gia chống mài mòn: Chống lại tiếp xúc bề mặt kim loại, giảm mài mòn cho trục chính tốc độ cao. 
  • Phụ gia ức chế oxy hóa: Ngăn chặn dầu bị phân hủy khi sử dụng liên tục, kéo dài tuổi thọ dầu.
  • Phụ gia ức chế rỉ sét & ăn mòn: Bảo vệ các bộ phận khỏi bị hư hại do độ ẩm & môi trường ẩm ướt.
  • Phụ gia chống tạo bọt: Tránh hiện tượng rỗ khí, cản trở bôi trơn, giảm hiệu suất máy móc.

Viêc vận hành máy móc tuân theo các khuyến cáo để có kết quả tốt nhất:

  1. Khuyến nghị của NSX thiết bị OEMs: Các nhà sản xuất thiết bị gốc thường chỉ định 1, 2 loại dầu trục chính cụ thể theo máy. Bao gồm cả độ nhớt, số lượng, và thời gian thay dầu. Việc sử dụng dầu không tương thích có thể dẫn đến hao mòn sớm, quá nhiệt & gây hỏng thiết bị.
  2. Tiêu chuẩn công nghiệp: Nếu không xác định được loại dầu được chỉ định. Tìm kiếm các chứng nhận ISO, DIN, ASTM,.. liên quan đến thiết bị & dầu đang sử dụng.
  3. Bảo dưỡng & bảo trì định kỳ: Kiểm tra & thay dầu trục chính thường xuyên. Ngăn ngừa ô nhiễm và xuống cấp, đảm bảo hiệu suất ổn định.

DÃY SẢN PHẨM DẦU – MOBIL VELOCITE OIL NO

Trong máy móc chính xác, việc sử dụng đúng chất bôi trơn là rất quan trọng. Bằng cách giảm thiểu ma sát & mài mòn, dầu trục chính sẽ góp phần cải thiện hiệu suất vận hành. Giảm chi phí bảo trì và tăng năng suất trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu được đặc tính & ứng dụng của dầu trục chính sẽ giúp bạn lựa chọn loại dầu phù hợp. Mobil Velocite Oil No Series sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả, hiệu suất và độ tin cậy của máy móc tốt hơn.

Dầu trục chính thường có độ nhớt thấp – ISO VG 2 đến ISO VG 22. Độ nhớt thấp giúp giảm thiểu lực cản của dầu và đảm bảo hoạt động ở tốc độ cao. Dãy sản phẩm Mobil Velocite Oil No Series cũng có các cấp độ nhớt như vậy. Mobil Velocite Oil No 3 (VG 2), Velocite Oil No 4 (VG 5). Mobil Velocite Oil No 6 (VG 10), Velocite Oil No 8 (VG 15), Velocite Oil No 10 (VG 22).


/ Mobil / Mobil Velocite Oil / Velocite Oil No. 6