total-seriola-ab

TOTAL SERIOLA AB – DẦU TRUYỀN NHIỆT

Total Seriola AB là dầu truyền nhiệt tổng hợp gốc Alkyl Benzene chất lượng cao. Dầu với khả năng chống cracking dầu, chống ôxi hóa & ổn định nhiệt cao. Giúp dầu có thể sử dụng trong thời gian dài mà không bị hình thành cặn hoặc tăng độ nhớt. Dầu ít bị biến chất hơn 15% so với dầu khoáng truyền thống, và có tính dẫn nhiệt cao hơn 15% so với dầu cao cấp khác. Dầu được tin dùng cho các hệ thống truyền nhiệt gián tiếp khép kín, với nhiệt độ màng dầu tối đa lên tới 320oC.

total-seriola-ab

Dầu truyền nhiệt (Thermal Oil / Heat Transfer Oil) là loại dầu được dùng để truyền nhiệt trong các hệ thống công nghiệp. Dầu được đun nóng trong nồi gia nhiệt, bằng điện hoặc nhiên liệu. Sau đó sẽ vận chuyển nhiệt năng từ nguồn nhiệt đến điểm cần gia nhiệt mà không sôi ở nhiệt độ cao. Chức năng cơ bản của dầu truyền nhiệt Total Seriola AB:

  • Điểm sôi cao: Hoạt động ở nhiệt độ lên đến 320oC.
  • Nhiệt dung cao: Giữ nhiệt lâu, truyền nhiệt hiệu quả.
  • Độ nhớt thấp: Dễ lưu thông qua bơm & đường ống.
  • Độ ổn định nhiệt: Chống phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn & không dẫn điện: Bảo vệ & an toàn.

» Total » Total Seriola » Total Seriola AB

TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH – TOTAL SERIOLA AB

Dầu truyền nhiệt là chất lỏng dùng để truyền năng lượng nhiệt từ nguồn nhiệt đến thiết bị cần gia nhiệt. Mà không trực tiếp đốt cháy nhiên liệu hay làm nóng vật liệu. (1) Dầu được làm nóng tại bộ trao đổi nhiệt hoặc lò gia nhiệt hay gọi là nguồn nhiệt. Có thể là lò hơi, bếp đốt nhiên liệu, điện trở,… (2) Dầu sẽ tuần hoàn qua hệ thống ống dẫn & truyền nhiệt đến nơi cần gia nhiệt. (3) Sau khi trao nhiệt, dầu trở về bộ gia nhiệt để tiếp tục vòng tuần hoàn. Sau đây là các tính năng và lợi ích chính của dầu truyền nhiệt Total Seriola AB:

total-seriola

Total Seriola AB được pha chế từ loại dầu gốc tổng hợp Alkyl Benzene chất lượng cao. Có khả năng chống cracking dầu, chống ôxi hóa & ổn định nhiệt cao. Điều này giúp gia nhiệt hiệu quả, khả năng bơm & tuần hoàn dầu tốt, đảm bảo nhiệt độ màng dầu. Giúp kéo dài tuổi thọ dầu & thời gian thay dầu, giảm chi phí vận hành.

total-seriola

Total Seriola AB là sản phẩm không gây ăn mòn và có độ hòa tan cao. Giúp giảm hiện tượng tạo cặn bằng cách giữ các sản phẩm ôxi hóa ở dạng hòa tan, giúp các bề mặt bên trong bộ trao đổi nhiệt luôn sạch sẽ. Tránh tắc nghẽn, giảm hiệu quả truyền nhiệt. Bảo vệ hệ thống khỏi ăn mòn & cặn, tăng tuổi thọ thiết bị.

total-seriola

Total Seriola AB có độ nhớt thấp (VG – 20.02 cSt), nên truyền nhiệt nhanh và đều hơn vì dầu lưu thông tốt. Đồng thời dầu cũng có áp suất bay hơi thấp nên hạn chế tối đa quá trình cracking dầu. Giúp giảm thiểu việc hình thành các sản phẩm phân hủy dễ bay hơi. Từ đó giúp hệ thống hoạt động hiệu quả & nâng cao hiệu suất.

ỨNG DỤNG CHÍNH – TOTAL SERIOLA AB

Total Seriola AB được dùng cho các hệ thống trao đổi nhiệt tuần hoàn khép kín trong công nghiệp.

  • Nhà máy sản xuất hóa chất.
  • Sản xuất vải sợi, dệt nhuộm.
  • Ngành gỗ: sấy gỗ, ép ván.
  • Công nghiệp nhựa, cao su.

Total Seriola AB có thể sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, theo các giới hạn áp dụng sau:

  • Nhiệt độ màng dầu tối đa: 320oC
  • Nhiệt độ khối dầu tối đa: 300oC
total-seriola-ab

THÔNG SỐ KỸ THUẬT – TOTAL SERIOLA AB

Tính ChấtPhương PhápAB
Ngoại quan / VisualTrong
Khối lượng riêng ở 20oC, kg/m3ISO 3675868
Nhiệt độ chớp cháy (PMCC) / oCISO 2719180
Nhiệt độ chớp cháy (COC) / oCISO 2592200
Nhiệt độ tự cháy / oCASTM E659390
Điểm đông đặc / oCISO 3016– 40
Độ nhớt động học ở 40oC, mm2/sISO 310420.02
Độ nhớt động học ở 100oC, mm2/sISO 3104
Điểm sôi ban đầu / oCASTM D2887342
Điểm sôi cuối / oCASTM D2887514
Cặn cacbon (Conradson) / % m/mISO 66150
Nhiệt độ hoạt động thấp nhất / oC– 30
Giới hạn nhiệt độ khối dầu / oCGB/T 23800300
Giới hạn nhiệt độ màng dầu / oCGB/T 23800320
TDS / PDSTechnical Data Sheet / Product Data Sheet
MSDSMaterial Safety Data Sheet

Total Seriola AB – TDS (VN)

Total Seriola AB – TDS (E)

Total Seriola AB – MSDS (VN)

Total Seriola AB – MSDS (E)

ISO 6743 – 12 L – QC – 300GB/T 23800 – 2009
DIN 51522 – Class QDIN 51528
Thermal Stability Test: 720h, 300oCASTM D6743

KHÁI NIỆM & PHÂN LOẠI – DẦU TRUYỀN NHIỆT

dau-truyen-nhiet

Trước đây, các nhà sản xuất thường sử dụng hơi nước cho các ứng dụng truyền nhiệt gián tiếp nhờ tính sẵn có, chi phí vận hành thấp và ít tác động môi trường. Nhưng hệ thống hơi nước lại đòi hỏi nhiều hạng mục & thiết bị bổ sung để đảm bảo cho việc vận hành an toàn & hiệu quả.

Hệ thống truyền nhiệt bằng dầu mang lại giải pháp đơn giản & kinh tế hơn. Các hệ thống này không yêu cầu áp suất cao để duy trì nhiệt độ ổn định. Dầu này có độ ổn định nhiệt cực tốt, giúp quá trình vận hành dễ dàng, an toàn và tiết kiệm năng lượng hơn.

Dầu truyền nhiệt (Heat Transfer Oil) hay còn gọi là dầu tải nhiệt, dầu gia nhiệt. Là một loại môi chất chuyên dụng dùng để truyền nhiệt và giữ nhiệt, trong các hệ thống gia nhiệt gián tiếp ở nhiệt độ cao. Dầu được đun nóng trong nồi gia nhiệt, bằng điện hoặc nhiên liệu. Sau đó sẽ vận chuyển nhiệt năng từ nguồn nhiệt đến điểm cần gia nhiệt mà không sôi ở nhiệt độ cao.


Dầu truyền nhiệt đóng vai trò trung gian mang nhiệt, hoạt động ở nhiệt độ cao. Dầu có thể là dầu gốc khoáng hoặc dầu tổng hợp. Được pha chế với các phụ gia ổn định nhiệt (Thermal Stability Enhancers), chức năng chính của dầu là:

  • Điểm sôi cao: Hoạt động ở nhiệt độ cao trên 300oC.
  • Nhiệt dung cao: Giữ nhiệt lâu, truyền nhiệt hiệu quả.
  • Độ nhớt thấp: Dễ lưu thông qua bơm & đường ống.
  • Độ ổn định nhiệt: Chống phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn & không dẫn điện: Bảo vệ & an toàn.

Hệ thống dùng dầu truyền nhiệt để truyền năng lượng nhiệt từ nguồn nhiệt đến thiết bị cần gia nhiệt. Mà không trực tiếp đốt cháy nhiên liệu hay làm nóng vật liệu. Dầu luân chuyển liên tục, truyền nhiệt từ nguồn tới thiết bị, rồi trở lại nguồn nhiệt. Sau đây là nguyên lý và sơ đồ dòng chảy của dầu truyền nhiệt:

  • Dầu chảy vào bể hoặc ống gia nhiệt.
  • Nguồn nhiệt: điện, khí đốt, dầu đốt,…
  • Dầu hấp thụ nhiệt năng, tăng nhiệt độ.
  • Thường < 350oC, với dầu gốc khoáng.
  • Với dầu gốc tổng hợp là > 400oC.
  • Dầu nóng bơm tuần hoàn vào hệ thống.
  • Thiết bị cần gia nhiệt: nồi hơi, thiết bị sấy.
  • Truyền & dẫn nhiệt qua bề mặt tiếp xúc.
  • Nhiệt lượng từ dầu truyền qua thiết bị, rồi tới vật liệu cần gia nhiệt.
  • Sau khi truyền nhiệt, dầu giảm nhiệt độ.
  • Dầu nguội hồi về bồn giãn nở / tách khí.
  • Tách khí giữ hệ thống ở áp suất an toàn.
  • Dầu chảy về bể gia nhiệt / nguồn nhiệt.
  • Khép kín giúp giữ nhiệt, tránh thất thoát.

Dầu truyền nhiệt có thể được phân loại theo thành phần hóa học, vùng nhiệt độ hay cơ chế phân hủy. Để dễ hiểu hơn, chúng ta có thể phân loại thành 2 nhóm dầu truyền nhiệt phổ biến hiện nay: dầu truyền nhiệt gốc khoáng & dầu truyền nhiệt tổng hợp. Sản phẩm Total Seriola AB thuộc nhóm dầu gốc tổng hợp Alkyl Benzene (Synthetic Heat Transfer Oil). Phân loại cụ thể như sau:

  • Giá thành thấp, phổ biến, dễ tìm.
  • Dùng cho nhiệt độ trung bình (tối đa ~300oC).
  • Hydrocarbon mạch thẳng (N – Paraffin).
  • Hydrocarbon mạch nhánh (Iso – Paraffin).
  • Cyclo – Paraffin (Naphthenic Hydrocarbons).
  • Tính tương thích thiết bị cao.
  • Giá thành cao, không phổ biến.
  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (320 – 400oC).
  • Alkylated Aromatics – cấu trúc vòng Benzen + Alkyl.
  • Polyalphaolefin (PAO) – Hydrocarbon mạch thẳng.
  • Cấu trúc ổn định cao hơn, ít bị phân hủy.
  • Dải nhiệt rộng, ít tạo cặn.

dau-truyen-nhiet
  1. Phạm vi nhiệt độ (Operating Temperature): nhiệt độ tối thiểu & tối đa mà dầu có thể dùng liên tục.
  2. Điểm chớp cháy (Flash Point): liên quan tới an toàn cháy nổ, điểm chớp cháy cao sẽ an toàn hơn.
  3. Nhiệt dung riêng (Specific Heat): ảnh hưởng tới lượng nhiệt lưu chuyển tại một lưu lượng nhất định.
  4. Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity): ảnh hưởng khả năng truyền nhiệt qua chất lỏng.
  5. Độ nhớt (Viscosity): khả năng bơm, đảm bảo bơm được ở nhiệt độ thấp nhất của hệ thống.
  6. Thermal & Oxidative Stability: càng ổn định càng lâu thay dầu, ít tạo cặn & ít tắc dàn trao đổi nhiệt.
  7. Tổng Axit (TAN): chỉ số TAN tăng báo hiệu dầu oxy hóa / hư hỏng, thông số lưu ý khi thay dầu.
  8. Hàm lượng nước & độ nhũ: nước làm giảm hiệu năng, tăng oxy hóa, có thể dẫn tới ăn mòn.

dau-truyen-nhiet

Khi lựa chọn dầu truyền nhiệt, bạn cần cân nhắc một số yếu tố chính để đảm bảo hiệu suất, độ an toàn & tuổi thọ tối ưu cho hệ thống. Sau đây là những tiêu chí quan trọng mà bạn cần lưu ý:

  • Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ tối thiểu & tối đa mà thiết bị yêu cầu, nhiệt độ bề mặt thiết bị & màng dầu.
  • Hiệu suất truyền nhiệt: điểm sôi, điểm chớp cháy COC, độ dẫn nhiệt & nhiệt dung riêng của dầu.
  • Khả năng bơm: đảm bảo dầu luôn bơm hiệu quả ở nhiệt độ vận hành thấp nhất (khoảng VG 32).
  • Chống oxi hóa & ổn định nhiệt: giúp chống phân hủy, chống tạo cặn & kéo dài tuổi thọ của dầu.
  • Khả năng tương thích: đảm bảo dầu tương thích hóa học với vật liệu đường ống, gioăng phớt.

DÃY CÁC SẢN PHẨM DẦU TRUYỀN NHIỆT PHỔ BIẾN

Với rất nhiều loại dầu truyền nhiệt đang có trên thị trường, việc lựa chọn dầu có thể khiến bạn cảm thấy khó khăn. Việc hiểu rõ các thông số quan trọng ở trên sẽ giúp bạn đánh giá và lựa chọn hiệu quả hơn. Ngoài ra, bạn có thể cân nhắc tìm hiểu một số dầu truyền nhiệt gốc khoáng & tổng hợp đang phổ biến, được tin dùng hiện nay. Như: (1) Shell Heat Transfer Oil S2, (2) Shell Heat Transfer Oil S4 X, (3) Mobiltherm 603, (4) Mobiltherm 605, (5) Castrol Perfecto HT 5, (6) Total Seriola 1510, (7) Total Seriola AB, …


» Total » Total Seriola » Total Seriola AB

Lên đầu trang