
Shell Argina S2 30 (Tên cũ: Shell Argina S 30) là dầu bôi trơn động cơ Diesel tốc độ trung bình. Dầu Cacte đa năng dành cho động cơ hoạt động bằng nhiên liệu nặng có hàm lượng lưu huỳnh lên tới 2%. Dầu có BN 20 và được thiết kế cho điều kiện áp lực bôi trơn thấp. Dầu với công thức mới giúp giữ sạch Piston dưới nắp chụp, duy trì hiệu suất làm mát và ngăn ngừa ăn mòn nhiệt. Chức năng cơ bản của dầu động cơ Shell Argina S2 30:
Chức năng cơ bản của dầu động cơ Shell Argina S2 30:

- Bôi trơn: Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
- Làm mát: Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
- Làm kín: Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
- Làm sạch: Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
- Kiểm soát axit & ăn mòn: Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy (nhờ phụ gia kiềm dự trữ TBN).
- Giảm sốc & tải trọng động: Giảm chấn khi Piston thay đổi hướng chuyển động, giảm tải trọng va đập.
Dầu được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu mới nhất về động cơ & nhiên liệu. Điều đó giúp cải thiện khả năng bảo vệ động cơ và cuối cùng là giảm yêu cầu bảo trì. Shell Argina S2 30 dùng cho động cơ trung tốc (Medium Speed Diesel Engines). Loại động cơ sử dụng chủ yếu cho tàu chở hàng, tàu dịch vụ, tàu container chạy HFO… Ngoài ra, dầu cũng có thể sử dụng trong các hộp giảm tốc động cơ hàng hải. Và một số ứng dụng khác trên boong tàu mà không đòi hỏi chất bôi trơn chuyên dụng.
THÔNG TIN SẢN PHẨM – ARGINA S2 30
| TBN (mg KOH/g): 20 | Độ Nhớt – SAE 30 | Bao Bì: 209L |
TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH – SHELL ARGINA S2 30
Shell Argina S2 30 còn được sử dụng như dầu “Sweetening Oil” (dầu điều chỉnh). Khi động cơ đang vận hành với một loại dầu Shell Argina có BN cao hơn (ví dụ BN 40). Nhưng tình trạng nhiên liệu, mức lưu huỳnh hay điều kiện vận hành không đòi hỏi BN cao như vậy. Thì có thể bổ sung Shell Argina S2 30, để điều chỉnh và duy trì BN ở mức phù hợp hơn, giúp tối ưu chi phí.
Dầu nhớt động cơ Diesel, ngoài tác dụng bôi trơn bảo vệ chống mài mòn. Nó còn có tác dụng tẩy rửa, làm sạch bề mặt ma sát. Bảo vệ động cơ khỏi cặn rắn, axit và ăn mòn. Việc bụi bẩn, cặn rắn được lưu trữ lơ lững trong dầu giúp chống hình thành cặn bùn. Điều đó đã làm cho nhớt đổi sang màu nâu hoặc đen, nhớt đó đã hoạt động rất tốt. Nếu nhớt ít chuyển màu hơn thì chứng tỏ khả năng làm sạch & bảo vệ động cơ đang rất thấp. Sau đây là 3 đặc tính và lợi ích Shell Argina S2 30 sẽ mang lại:

TUỔI THỌ DẦU KÉO DÀI

Shell Argina S2 30 có chỉ số BN 20, giúp trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy nhiên liệu chứa nhiều lưu huỳnh. Qua đó giúp kéo dài thời gian sử dụng dầu, giảm nhu cầu “sweetening” (pha trộn dầu mới để tăng BN).
BẢO VỆ ĐỘNG CƠ

Shell Argina S2 30 có hàm lượng tối ưu của các chất tẩy rửa với khả năng làm sạch cacte, van & Piston vượt trội. Công thức mới giúp giảm thiểu tạo cặn trong rãnh Xéc-măng, thành Xi lanh và cả chỏm Piston.
HIỆU SUẤT HỆ THỐNG

Shell Gadinia S2 30 có công thức chất tẩy rửa cao, nhằm loại bỏ nhanh cặn bẩn và nước trong các bộ tách dầu ly tâm. Dầu có thể sử dụng như dầu điều chỉnh (sweetening oil), để duy trì BN ở mức phù hợp, tối ưu chi phí.
ỨNG DỤNG CHÍNH – SHELL ARGINA S2 30
Shell Argina S2 30 được sử dụng cho các động cơ Diesel trung tốc trên tàu thủy hoặc nhà máy điện. Loại động cơ chạy bằng nhiên liệu nặng có hàm lượng lưu huỳnh lên tới 2%. Các động cơ Diesel chính & phụ có tốc độ trung bình đời mới (< 10 năm, tải < 70%, tiêu hao dầu > 1.5 g/kWh).
Shell Argina S2 30 duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi nhiên liệu sử dụng không đồng đều về chất lượng. Bổ sung / pha trộn điều chỉnh BN (Sweetening Oil), kết hợp với các sản phẩm Shell Argina BN khác để điều chỉnh trị số BN về mức tối ưu, tránh lãng phí dầu mới.
Dầu Shell Argina S2 30 có thể sử dụng trong các hộp giảm tốc động cơ hàng hải. Và một số ứng dụng khác trên boong tàu mà không đòi hỏi chất bôi trơn chuyên dụng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT – SHELL ARGINA S2 30
| Tính Chất | Phương Pháp | AR. S2 30 |
|---|---|---|
| Độ nhớt SAE | 30 | |
| Độ nhớt động học ở 40oC, mm2/s | ASTM D445 | 106 |
| Độ nhớt động học ở 100oC, mm2/s | ASTM D445 | 11.85 |
| Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 100 |
| Khối lượng riêng ở 15oC, kg/m3 | ASTM D4052 | 898 |
| Nhiệt độ chớp cháy / oC | ASTM D93 | 210 |
| Điểm đông đặc / oC | ASTM D97 | – 9 |
| BN, mgKOH/g | ASTM D2896 | 20 |
| Tro Sunphat, % m/m | ASTM D874 | 2.6 |
| Khả năng chịu tải, FZG | ISO 14635 – 1 | 11 |
TDS & MSDS – ARGINA S2 30
| TDS / PDS | Technical Data Sheet / Product Data Sheet |
| MSDS | Material Safety Data Sheet |
Shell Argina S2 30 – TDS (E)
Shell Argina S2 30 – MSDS (VN)
Shell Argina S2 30 – MSDS (E)
MSDS & PDS / TDS – SẢN PHẨM BẠN MUỐN TÌM
Tin nhắn của bạn đã được gửi
CHẤP NHẬN & KHUYẾN NGHỊ




| Wärtsilä |
| MAN Energy Solutions |
TÌM HIỂU THÊM VỀ DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI LÀ GÌ ?
Dầu động cơ hàng hải (Marine Engine Oil) là loại dầu bôi trơn chuyên dụng được sử dụng cho các động cơ tàu biển. (Tàu hàng, tàu cá, tàu container, tàu chở dầu, tàu du lịch…). Dầu được pha trộn từ dầu gốc và các chất phụ gia để bôi trơn, làm mát, làm sạch, làm kín và chống gỉ cho động cơ tàu biển. Dầu này phải đáp ứng được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trên biển.
- Môi trường làm việc: Động cơ tàu thường chạy liên tục nhiều ngày, công suất lớn, chịu rung lắc và môi trường ẩm mặn.
- Nhiên liệu sử dụng: Nhiều động cơ tàu dùng nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil). Chứa nhiều lưu huỳnh, gây sinh muội than và axit ăn mòn.

CHỨC NĂNG – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
- Bôi trơn (Lubrication): Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
- Làm mát (Cooling): Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
- Làm kín (Sealing): Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
- Làm sạch (Detergency & Dispersancy): Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
- Chống oxy hóa (Oxidation Stability): Ngăn dầu bị biến chất khi tiếp xúc nhiệt độ cao và oxy.
- Chống ăn mòn và gỉ sét (Corrosion & Rust Protection): Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy.

PHÂN LOẠI – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Dầu bôi trơn động cơ hàng hải (Marine Lubricants) thường được phân loại theo tốc độ quay của động cơ (Engine Speed). Vì đặc tính làm việc và yêu cầu bôi trơn của mỗi loại động cơ tàu biển là khác nhau. Dầu Shell Argina S2 30 được dùng cho động cơ có tốc độ trung bình, sử dụng nhiên liệu nặng có hàm lượng lưu huỳnh lên tới 2%. Phân loại cụ thể như sau:
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ THẤP (LOW SPEED ENGINES)
- Tốc độ quay: < 300 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 2 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil).
- Công suất lớn, dùng cho tàu viễn dương (tàu container, tàu chở dầu, tàu hàng rời).
- Dùng dầu xi lanh (Cylinder oil): bôi trơn xi lanh, piston, xéc măng. TBN 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra từ nhiên liệu chứa lưu huỳnh.
- Ngoài ra còn có dầu Cacte (System oil): TBN 5 – 15, độ kiềm thấp, dùng bôi trơn ổ trục, hộp số và các chi tiết phụ.
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH (MEDIUM SPEED)
- Tốc độ quay: 300 – 1.000 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 4 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO) hoặc nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO).
- Dùng trên tàu chở khách, tàu hàng nhỏ hoặc máy phát điện trên tàu.
- Dùng dầu (Trunk piston engine oil – TPEO): có độ kiềm trung bình TBN 12 – 40 tùy loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng.
- Dầu cũng được sử dụng bôi trơn cho các ứng dụng ngoài động cơ. Như gearbox, clutch, stern tube & các thiết bị hàng hải khác.
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ CAO (HIGH SPEED ENGINES)
- Tốc độ quay: > 1.000 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 4 kỳ, dùng nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO, Diesel nhẹ).
- Dùng trên tàu cao tốc, tàu cá, tàu tuần tra, cần tốc độ cao.
- Dùng dầu động cơ Diesel tương tự ô tô tải (Marine Diesel Engine Oil – MDEO), có độ kiềm thấp TBN 12 – 20.
- Dầu chủ yếu để bôi trơn động cơ với các chức năng cơ bản: làm mát, làm kín, làm sạch, chống oxy hóa & mài mòn.

Phân loại dầu bôi trơn động cơ hàng hải theo nhiên liệu: Người ta chủ yếu dựa trên loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng. Vì mỗi loại nhiên liệu sinh ra tính chất cháy khác nhau (hàm lượng lưu huỳnh, tạp chất, muội than). Từ đó yêu cầu loại dầu với độ kiềm (TBN) và tính năng khác nhau.
Tiêu chuẩn quốc tế quy định các chỉ tiêu kỹ thuật cho nhiên liệu hàng hải (chủ yếu là dầu nặng – HFO, dầu trung bình – MDO, và dầu nhẹ – MGO). Các thông số trong ISO 8217 gồm độ nhớt, hàm lượng lưu huỳnh, điểm chớp cháy, hàm lượng nước, cặn cacbon, kim loại vết (Na, V, Al+Si)…
Độ kiềm dự trữ (BN – Base Number): để trung hòa axit sinh ra từ quá trình cháy, phụ thuộc vào hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
NHIÊN LIỆU NẶNG (HFO, HFSO)
- HFO – Heavy Fuel Oil: nhiên liệu nặng
- Residual Fuel: dầu nhiên liệu cặn, dư thừa sau quá trình chưng cất dầu thô
- Độ nhớt cao, nhiều tạp chất.
- Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 3,5%
- Dầu phải có TBN cao 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
NHIÊN LIỆU S THẤP (VLSFO, ULSFO)
- VLSFO – Very Low Sulfur Fuel Oil (< 0,5% S)
- ULSFO – Ultra Low Sulfur Fuel Oil (< 0,1% S)
- Dầu vẫn là dạng Residual Fuel nhưng ít lưu huỳnh hơn
- Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 1%
- Dầu có TBN trung bình < 40, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT (MDO, MGO)
- MDO – Marine Diesel Oil
- MGO – Marine Gas Oil
- Sạch hơn, ít cặn và kim loại.
- Hàm lượng lưu huỳnh thấp ≤ 0,1%
- Thường dùng cho động cơ 4 kỳ tốc độ trung bình & cao
- Dầu có TBN trung bình hoặc thấp 12 – 30, không cần quá nhiều kiềm
NHIÊN LIỆU ĐẶC BIỆT (LNG, LPG)
- LNG – Liquefied Natural Gas
- LPG – Liquefied Petroleum Gas (Propane, Butane)
- Methanol / Ethanol / Biofuel (FAME, HVO, B100, Biodiesel)
- Sạch, gần như không có lưu huỳnh, không sinh SOx
- Dầu có TBN rất thấp 5 – 20, chủ yếu bôi trơn, chống oxy hóa & kiểm soát cặn

LỰA CHỌN – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Khi lựa chọn dầu động cơ hàng hải, bạn cần cân nhắc động cơ & nhiên liệu sử dụng. Điều kiện vận hành và yêu cầu của nhà sản xuất, dưới đây là những yếu tố chính:
- Dựa vào khuyến nghị của OEM (Original Equipment Manufacturer): MAN ES, Wärtsilä, Caterpillar, Yanmar… thường có bảng khuyến cáo loại dầu.
- Lưu ý BN của dầu phải phù hợp với hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
- Nếu BN quá cao so với nhiên liệu ít lưu huỳnh, sẽ gây đóng cặn kiềm (Deposits). Nếu BN quá thấp so với nhiên liệu nhiều lưu huỳnh, dầu không đủ trung hòa sẽ gây ăn mòn mòn lót Xi lanh, Piston.
- Độ nhớt SAE 30 / 40 để phù hợp với khe hở & điều kiện vận hành của động cơ.
SẢN PHẨM DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI SHELL
Dầu động cơ hàng hải thường được phân loại theo loại động cơ, tốc độ động cơ & đặc tính nhiên liệu. Shell Marine Engine Oils cung cấp một loạt sản phẩm dầu động cơ Diesel chuyên dụng cho hàng hải. Phục vụ từ động cơ trunk – piston medium – speed đến high – speed và động cơ đốt gas. Dầu được thiết kế để kéo dài tuổi thọ động cơ, tối ưu hóa hiệu suất. Tăng khoảng cách thời gian thay dầu, giảm chi phí bảo trì cho các tàu thuyền & thiết bị hàng hải.
(1) Shell Gadinia – dầu cho động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu nhẹ với Sulfur < 1%. (2) Shell Argina – động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu dư thừa với Sulfur cao > 3%. (3) Shell Mysella – dầu dành cho động cơ chạy khí. (4) Shell Alexia – dành cho động cơ diesel hai kỳ tốc độ chậm (low-speed). (5) Shell Melina – là dầu động cơ đa năng (System oil), cho động cơ Diesel chậm tốc loại Crosshead. (6) Shell Rimula & Shell Sirius – dầu động cơ tốc độ cao (high-speed).
SHELL ARGINA S2 30 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
SHELL ARGINA S2 40 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
SHELL ARGINA S3 30 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
SHELL ARGINA S3 40 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
SHELL ARGINA S4 40 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Để tránh hư hỏng sản phẩm, hãy luôn đậy kín thùng xô, phuy nhớt. Các loại bao bì dầu động cơ Shell Argina S2 30 cần được tồn trữ dưới mái che. Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngăn chặn tiếp xúc với nước mưa và tránh sự xâm nhập của nước. Để có độ ổn định sản phẩm tối ưu, tốt nhất nên bảo quản sản phẩm ở trong nhà kho.

Bạn phải đăng nhập để bình luận.