mobilgard-540

MOBILGARD 540 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI

Mobilgard 540 là dầu bôi trơn Xi lanh của động cơ Diesel 2 kỳ thấp tốc. Sử dụng nhiên liệu có chứa hàm lượng lưu huỳnh 0,50%. Tuân thủ các quy định về khí thải năm 2020 của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO). Dầu có trị số kiềm BN 40 và cấp độ nhớt SAE 50, chuyên dụng để bôi trơn thành Xi lanh, Piston và Xéc măng. Dầu được bơm riêng biệt qua hệ thống Cylinder Lubrication System, phun trực tiếp vào thành Xi lanh. Dầu với công thức mới giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ động cơ tốt hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Chức năng cơ bản của dầu động cơ Mobilgard 540:

Chức năng cơ bản của dầu động cơ Mobilgard 540:
mobilgard-540
  • Bôi trơn: Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
  • Làm mát: Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
  • Làm kín: Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
  • Làm sạch: Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
  • Kiểm soát axit & ăn mòn: Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy (nhờ phụ gia kiềm dự trữ TBN).
  • Giảm sốc & tải trọng động: Giảm chấn khi Piston thay đổi hướng chuyển động, giảm tải trọng va đập.

Dầu Mobilgard 540 được chấp nhận sử dụng cho động cơ 2 kỳ của MAN ES (MAN Energy Services), Winterthur Gas & Diesel (WinGD). Dầu được cấp No Objection Letters (NOL) – tức là được chấp thuận sử dụng cho các động cơ theo tiêu chuẩn bôi trơn của các hãng trên. Đây là thư chấp thuận hoặc thư không phản đối, giúp yên tâm vận hành & đảm bảo an toàn kỹ thuật cho đội tàu. Nên sử dụng dầu được cấp NOL, đảm bảo động cơ không bị mất hiệu lực bảo hành từ hãng.


» Mobil » Mobilgard Engine Oil » Mobilgard 540

TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH – MOBILGARD 540

Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu của động cơ dầu Diesel, sẽ tạo ra rất nhiều cặn & axit. Dầu nhớt động cơ, ngoài tác dụng bôi trơn bảo vệ chống mài mòn. Nó còn có tác dụng tẩy rửa, làm sạch bề mặt ma sát. Bảo vệ động cơ khỏi cặn rắn, axit và ăn mòn. Việc bụi bẩn, cặn rắn được lưu trữ lơ lững trong dầu giúp chống hình thành cặn bùn. Điều đó đã làm cho nhớt đổi sang màu nâu hoặc đen, nhớt đó đã hoạt động rất tốt. Nếu nhớt ít chuyển màu hơn thì chứng tỏ khả năng làm sạch & bảo vệ động cơ đang rất thấp. Sau đây là 3 đặc tính và lợi ích Mobilgard 540 sẽ mang lại:

mobilgard-hsd
  • Mobilgard 540 giúp kéo dài tuổi thọ các bộ phận nhờ đặc tính trung hòa axit tuyệt vời.
  • Giảm thiểu cặn trên Piston, Xéc măng & Xi lanh. Duy trì hiệu suất tốt hơn trong thời gian dài.

mobilgard-hsd
  • Tăng cường khả năng làm sạch & bảo vệ chống mài mòn trong động cơ Diesel 2 kỳ.
  • Vì ít cặn, ít mài mòn, nên thời gian giữa các đợt bảo dưỡng & đại tu dài hơn.

mobilgard-hsd
  • Mobilgard 540 hoàn toàn ổn định khi lưu trữ trong các điều kiện rất khác nhau trên tàu.
  • Khả năng giữ sạch động cơ và kiểm soát mài mòn, cào xước đã được chứng minh.

ỨNG DỤNG CHÍNH – MOBILGARD 540

Mobilgard 540 được thiết kế để dùng cho các động cơ Diesel hai kỳ tốc độ thấp (low speed, two stroke marine engines).

Sử dụng cho nhiên liệu có chứa hàm lượng lưu huỳnh 0,50%. Đáp ứng tiêu chuẩn IMO 2020 cho nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao.

Mobilgard 540 được cấp No Objection Letters (NOL) từ các hãng sau:

  • MAN ES (MAN Energy Services)
  • Winterthur Gas & Diesel (WinGD)
mobilgard-540

THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MOBILGARD 540

Tính ChấtPhương Pháp540
Độ nhớt SAE50
Khối lượng riêng ở 15oC, kg/m3ASTM D40520.919
Nhiệt độ chớp cháy / oCASTM D92248
Điểm đông đặc / oCASTM D97– 21
Độ nhớt động học ở 40oC, mm2/sASTM D445216
Độ nhớt động học ở 100oC, mm2/sASTM D44520
Chỉ số độ nhớtASTM D227098
TBN, mgKOH/gASTM D289640
TDS / PDSTechnical Data Sheet / Product Data Sheet
MSDSMaterial Safety Data Sheet

Mobilgard 540 Performance (E)

Mobilgard 540 – TDS (E)

Mobilgard 540 – MSDS (VN)

Mobilgard 540 – MSDS (E)


Trở lại

Tin nhắn của bạn đã được gửi

Marine Engine BuildersNo Objection Letters
MAN ES (MAN Energy Services)X
Winterthur Gas & Diesel (WinGD)X

TÌM HIỂU THÊM – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI

Dầu động cơ hàng hải (Marine Engine Oil) là loại dầu bôi trơn chuyên dụng được sử dụng cho các động cơ tàu biển. (Tàu hàng, tàu cá, tàu container, tàu chở dầu, tàu du lịch…). Dầu được pha trộn từ dầu gốc và các chất phụ gia để bôi trơn, làm mát, làm sạch, làm kín và chống gỉ cho động cơ tàu biển. Dầu này phải đáp ứng được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trên biển.

  • Môi trường làm việc: Động cơ tàu thường chạy liên tục nhiều ngày, công suất lớn, chịu rung lắc và môi trường ẩm mặn.
  • Nhiên liệu sử dụng: Nhiều động cơ tàu dùng nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil). Chứa nhiều lưu huỳnh, gây sinh muội than và axit ăn mòn.
dau-dong-co-hang-hai

  • Bôi trơn (Lubrication): Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
  • Làm mát (Cooling): Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
  • Làm kín (Sealing): Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
  • Làm sạch (Detergency & Dispersancy): Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
  • Chống oxy hóa (Oxidation Stability): Ngăn dầu bị biến chất khi tiếp xúc nhiệt độ cao và oxy.
  • Chống ăn mòn và gỉ sét (Corrosion & Rust Protection): Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy.
dau-dong-co-hang-hai

Dầu bôi trơn động cơ hàng hải (Marine Lubricants) thường được phân loại theo tốc độ quay của động cơ (Engine Speed). Vì đặc tính làm việc và yêu cầu bôi trơn của mỗi loại động cơ tàu biển là khác nhau. Dầu Mobilgard 540 được dùng cho động cơ 2 kỳ có tốc độ thấp, sử dụng nhiên liệu có chứa hàm lượng lưu huỳnh S – 0,50%. Phân loại cụ thể như sau:

  • Tốc độ quay: < 300 vòng/ phút (rpm).
  • Động cơ 2 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil).
  • Công suất lớn, dùng cho tàu viễn dương (tàu container, tàu chở dầu, tàu hàng rời).
  • Dùng dầu xi lanh (Cylinder oil): bôi trơn xi lanh, piston, xéc măng. TBN 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra từ nhiên liệu chứa lưu huỳnh.
  • Ngoài ra còn có dầu Cacte (System oil): TBN 5 – 15, độ kiềm thấp, dùng bôi trơn ổ trục, hộp số và các chi tiết phụ.
  • Tốc độ quay: 300 – 1.000 vòng/ phút (rpm).
  • Động cơ 4 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO) hoặc nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO).
  • Dùng trên tàu chở khách, tàu hàng nhỏ hoặc máy phát điện trên tàu.
  • Dùng dầu (Trunk piston engine oil – TPEO): có độ kiềm trung bình TBN 12 – 40 tùy loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng.
  • Dầu cũng được sử dụng bôi trơn cho các ứng dụng ngoài động cơ. Như gearbox, clutch, stern tube & các thiết bị hàng hải khác.
  • Tốc độ quay: > 1.000 vòng/ phút (rpm).
  • Động cơ 4 kỳ, dùng nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO, Diesel nhẹ).
  • Dùng trên tàu cao tốc, tàu cá, tàu tuần tra, cần tốc độ cao.
  • Dùng dầu động cơ Diesel tương tự ô tô tải (Marine Diesel Engine Oil – MDEO), có độ kiềm thấp TBN 12 – 20.
  • Dầu chủ yếu để bôi trơn động cơ với các chức năng cơ bản: làm mát, làm kín, làm sạch, chống oxy hóa & mài mòn.

dau-dong-co-hang-hai-shell

Phân loại dầu bôi trơn động cơ hàng hải theo nhiên liệu: Người ta chủ yếu dựa trên loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng. Vì mỗi loại nhiên liệu sinh ra tính chất cháy khác nhau (hàm lượng lưu huỳnh, tạp chất, muội than). Từ đó yêu cầu loại dầu với độ kiềm (TBN) và tính năng khác nhau.

Tiêu chuẩn quốc tế quy định các chỉ tiêu kỹ thuật cho nhiên liệu hàng hải (chủ yếu là dầu nặng – HFO, dầu trung bình – MDO, và dầu nhẹ – MGO). Các thông số trong ISO 8217 gồm độ nhớt, hàm lượng lưu huỳnh, điểm chớp cháy, hàm lượng nước, cặn cacbon, kim loại vết (Na, V, Al+Si)…

Độ kiềm dự trữ (BN – Base Number): để trung hòa axit sinh ra từ quá trình cháy, phụ thuộc vào hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.

  • HFO – Heavy Fuel Oil: nhiên liệu nặng
  • Residual Fuel: dầu nhiên liệu cặn, dư thừa sau quá trình chưng cất dầu thô
  • Độ nhớt cao, nhiều tạp chất.
  • Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 3,5%
  • Dầu phải có TBN cao 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
  • VLSFO – Very Low Sulfur Fuel Oil (< 0,5% S)
  • ULSFO – Ultra Low Sulfur Fuel Oil (< 0,1% S)
  • Dầu vẫn là dạng Residual Fuel nhưng ít lưu huỳnh hơn
  • Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 1%
  • Dầu có TBN trung bình < 40, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
  • MDO – Marine Diesel Oil
  • MGO – Marine Gas Oil
  • Sạch hơn, ít cặn và kim loại.
  • Hàm lượng lưu huỳnh thấp ≤ 0,1%
  • Thường dùng cho động cơ 4 kỳ tốc độ trung bình & cao
  • Dầu có TBN trung bình hoặc thấp 12 – 30, không cần quá nhiều kiềm
  • LNG – Liquefied Natural Gas
  • LPG – Liquefied Petroleum Gas (Propane, Butane)
  • Methanol / Ethanol / Biofuel (FAME, HVO, B100, Biodiesel)
  • Sạch, gần như không có lưu huỳnh, không sinh SOx
  • Dầu có TBN rất thấp 5 – 20, chủ yếu bôi trơn, chống oxy hóa & kiểm soát cặn

dau-dong-co-hang-hai-mobil

Khi lựa chọn dầu động cơ hàng hải, bạn cần cân nhắc động cơ & nhiên liệu sử dụng. Điều kiện vận hành và yêu cầu của nhà sản xuất, dưới đây là những yếu tố chính:

  • Dựa vào khuyến nghị của OEM (Original Equipment Manufacturer): MAN ES, Wärtsilä, Caterpillar, Yanmar… thường có bảng khuyến cáo loại dầu.
  • Lưu ý BN của dầu phải phù hợp với hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
  • Nếu BN quá cao so với nhiên liệu ít lưu huỳnh, sẽ gây đóng cặn kiềm (Deposits). Nếu BN quá thấp so với nhiên liệu nhiều lưu huỳnh, dầu không đủ trung hòa sẽ gây ăn mòn mòn lót Xi lanh, Piston.
  • Độ nhớt SAE 30 / 40 để phù hợp với khe hở & điều kiện vận hành của động cơ.

SẢN PHẨM DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD

(1) Mobilgard 12 Series – dầu cho động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu nhẹ với Sulfur < 1%. (2) Mobilgard M30, M40 Series – động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu dư thừa với Sulfur cao > 3%. (3) Mobilgard 540 & 570 – dành cho động cơ diesel hai kỳ tốc độ chậm (Low Speed). (4) Mobilgard 300C – là dầu động cơ đa năng (System oil), cho động cơ Diesel chậm tốc loại Crosshead. (5) Mobilgard HSD – dầu động cơ tốc độ cao (High Speed).


» Mobil » Mobilgard Engine Oil » Mobilgard 540

Lên đầu trang