
Castrol TLX Xtra 404 là dầu bôi trơn động cơ Diesel hàng hải trung tốc hiệu suất cao. Dầu được thiết kế để sử dụng trong các động cơ sử dụng nhiên liệu nặng (HFO) có hàm lượng lưu huỳnh cao. Những loại động cơ Piston trục đứng có tốc độ trung bình trong ngành công nghiệp hàng hải và phát điện. Dầu có trị số kiềm BN 40 và cấp độ nhớt SAE 40, giúp tăng cường độ sạch của động cơ. Đặc biệt là ở khoang trục khuỷu, khu vực trục cam, vòng Piston & khu vực dưới đỉnh Piston. Chức năng cơ bản của dầu động cơ Castrol TLX Xtra 404:
Chức năng cơ bản của dầu động cơ Castrol TLX Xtra 404:

- Bôi trơn: Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
- Làm mát: Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
- Làm kín: Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
- Làm sạch: Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
- Kiểm soát axit & ăn mòn: Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy (nhờ phụ gia kiềm dự trữ TBN).
- Giảm sốc & tải trọng động: Giảm chấn khi Piston thay đổi hướng chuyển động, giảm tải trọng va đập.
Dầu được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu mới nhất về động cơ & nhiên liệu. Điều đó giúp cải thiện khả năng bảo vệ động cơ và cuối cùng là giảm yêu cầu bảo trì. Castrol TLX Xtra 404 giúp đảm bảo rằng các tàu hoạt động xa bờ và ven biển, tàu sông sử dụng động cơ nhiên nặng (HFO). Dầu này có độ bền nhiệt và độ ổn định oxy hóa hiệu suất cao. Dầu được pha chế với hệ thống tẩy rửa tăng cường / EDS (Enhanced Detergency System). Để duy trì độ sạch tuyệt vời cho hoạt động đáng tin cậy của động cơ, cả trong điều kiện ứng suất dầu cao.
THÔNG TIN SẢN PHẨM – TLX XTRA 404
| TBN (mg KOH/g): 40 | Bao Bì: 209L |
| Độ Nhớt – SAE: 40 | Dầu: Bán Tổng Hợp |
TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH – CASTROL TLX XTRA 404
Độ kiềm dự trữ tương đối cao trong loại dầu này mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời trong việc trung hòa các axit mạnh sinh ra. Castrol TLX Xtra 404 với khả năng tương thích nhiên liệu cặn vượt trội, giúp giảm hình thành cặn bẩn và mang lại độ sạch động cơ tuyệt vời.
Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu của động cơ dầu Diesel, sẽ tạo ra rất nhiều cặn & axit. Dầu nhớt động cơ, ngoài tác dụng bôi trơn bảo vệ chống mài mòn. Nó còn có tác dụng tẩy rửa, làm sạch bề mặt ma sát. Bảo vệ động cơ khỏi cặn rắn, axit và ăn mòn. Việc bụi bẩn, cặn rắn được lưu trữ lơ lững trong dầu giúp chống hình thành cặn bùn. Điều đó đã làm cho nhớt đổi sang màu nâu hoặc đen, nhớt đó đã hoạt động rất tốt. Nếu nhớt ít chuyển màu hơn thì chứng tỏ khả năng làm sạch & bảo vệ động cơ đang rất thấp. Sau đây là 3 đặc tính và lợi ích Castrol TLX Xtra 404 sẽ mang lại:

TUỔI THỌ DẦU KÉO DÀI

Dầu Castrol TLX Xtra 404 có tính năng chống phân hủy do nhiệt và do ôxi hóa cực tốt. Nên cho phép kéo dài tuổi thọ dầu, đặc biệt trong các động cơ chịu ứng suất cao dưới điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
BẢO VỆ ĐỘNG CƠ

Castrol TLX Xtra 404 giúp kéo dài tuổi thọ động cơ nhờ giảm tạo cặn trong rãnh Xéc-măng và thành Xi lanh. Công thức mới giúp giảm thiểu cặn bẩn cho phép kiểm soát tiêu hao dầu tốt hơn, giúp giảm chi phí vận hành.
HIỆU SUẤT HỆ THỐNG

Castrol TLX Xtra 404 có tính tương thích với nhiên liệu và khả năng tách nước tốt hơn so với các dầu bôi trơn động cơ trung tốc khác. Dầu gốc ít bay hơi, giúp giảm lượng tiêu thụ dầu bôi trơn trong hệ thống.
ỨNG DỤNG CHÍNH – CASTROL TLX XTRA 404
Castrol TLX Xtra 404 được sử dụng cho các động cơ Diesel trung tốc đời mới nhất. Dầu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của động cơ vận hành bằng nhiên liệu nặng (HFO) có hàm lượng lưu huỳnh cao.
Castrol TLX Xtra 404 được khuyến nghị sử dụng cho động cơ đẩy chính và động cơ phụ trên tàu biển xa bờ, động cơ đẩy chính trên tàu ven biển hay tàu sông, và trong các nhà máy điện cố định.
Castrol TLX Xtra 404 được pha chế bằng công nghệ phụ gia tẩy rửa hiệu suất cao. Và mang lại đặc tính tương thích nhiên liệu cặn vượt trội, mang lại độ sạch động cơ tuyệt vời.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT – CASTROL TLX XTRA 404
| Tính Chất | Phương Pháp | XTRA 404 |
|---|---|---|
| Độ nhớt SAE | 40 | |
| Khối lượng riêng ở 15oC, g/ml | ASTM D4052 | 0.908 |
| Độ nhớt động học ở 100oC, mm2/s | ASTM D445 | 13.9 |
| Độ nhớt động học ở 40oC, mm2/s | ASTM D445 | – |
| Nhiệt độ chớp cháy / oC | ASTM D93 | 218 |
| Điểm đông đặc / oC | ASTM D97 | – 13 |
| TBN, mgKOH/g | ASTM D2896 | 40 |
| Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 105 |
TDS & MSDS – TLX XTRA 404
| TDS / PDS | Technical Data Sheet / Product Data Sheet |
| MSDS | Material Safety Data Sheet |
Castrol TLX Xtra Series – TDS (E)
Castrol TLX Xtra 404 – MSDS (VN)
Castrol TLX Xtra 404 – MSDS (E)
MSDS & PDS / TDS – SẢN PHẨM BẠN MUỐN TÌM
Tin nhắn của bạn đã được gửi
CHẤP NHẬN & KHUYẾN NGHỊ
| Marine Engine Builders | No Objection Letters |
|---|---|
| MAN | X |
| MAK | X |
| Wärtsilä | X |
| DAIHATSU | X |
| YANMAR | X |
| HYUNDAI HIMSEN | X |
TÌM HIỂU THÊM – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI LÀ GÌ ?
Dầu động cơ hàng hải (Marine Engine Oil) là loại dầu bôi trơn chuyên dụng được sử dụng cho các động cơ tàu biển. (Tàu hàng, tàu cá, tàu container, tàu chở dầu, tàu du lịch…). Dầu được pha trộn từ dầu gốc và các chất phụ gia để bôi trơn, làm mát, làm sạch, làm kín và chống gỉ cho động cơ tàu biển. Dầu này phải đáp ứng được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trên biển.
- Môi trường làm việc: Động cơ tàu thường chạy liên tục nhiều ngày, công suất lớn, chịu rung lắc và môi trường ẩm mặn.
- Nhiên liệu sử dụng: Nhiều động cơ tàu dùng nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil). Chứa nhiều lưu huỳnh, gây sinh muội than và axit ăn mòn.

CHỨC NĂNG – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
- Bôi trơn (Lubrication): Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
- Làm mát (Cooling): Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
- Làm kín (Sealing): Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
- Làm sạch (Detergency & Dispersancy): Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
- Chống oxy hóa (Oxidation Stability): Ngăn dầu bị biến chất khi tiếp xúc nhiệt độ cao và oxy.
- Chống ăn mòn và gỉ sét (Corrosion & Rust Protection): Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy.

PHÂN LOẠI – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Dầu bôi trơn động cơ hàng hải (Marine Lubricants) thường được phân loại theo tốc độ quay của động cơ (Engine Speed). Vì đặc tính làm việc và yêu cầu bôi trơn của mỗi loại động cơ tàu biển là khác nhau. Dầu Castrol TLX Xtra 404 được dùng cho động cơ có tốc độ trung bình, sử dụng nhiên liệu nặng (HFO) có hàm lượng lưu huỳnh cao. Phân loại cụ thể như sau:
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ THẤP (LOW SPEED ENGINES)
- Tốc độ quay: < 300 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 2 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil).
- Công suất lớn, dùng cho tàu viễn dương (tàu container, tàu chở dầu, tàu hàng rời).
- Dùng dầu xi lanh (Cylinder oil): bôi trơn xi lanh, piston, xéc măng. TBN 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra từ nhiên liệu chứa lưu huỳnh.
- Ngoài ra còn có dầu Cacte (System oil): TBN 5 – 15, độ kiềm thấp, dùng bôi trơn ổ trục, hộp số và các chi tiết phụ.
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH (MEDIUM SPEED)
- Tốc độ quay: 300 – 1.000 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 4 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO) hoặc nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO).
- Dùng trên tàu chở khách, tàu hàng nhỏ hoặc máy phát điện trên tàu.
- Dùng dầu (Trunk piston engine oil – TPEO): có độ kiềm trung bình TBN 12 – 40 tùy loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng.
- Dầu cũng được sử dụng bôi trơn cho các ứng dụng ngoài động cơ. Như gearbox, clutch, stern tube & các thiết bị hàng hải khác.
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ CAO (HIGH SPEED ENGINES)
- Tốc độ quay: > 1.000 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 4 kỳ, dùng nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO, Diesel nhẹ).
- Dùng trên tàu cao tốc, tàu cá, tàu tuần tra, cần tốc độ cao.
- Dùng dầu động cơ Diesel tương tự ô tô tải (Marine Diesel Engine Oil – MDEO), có độ kiềm thấp TBN 12 – 20.
- Dầu chủ yếu để bôi trơn động cơ với các chức năng cơ bản: làm mát, làm kín, làm sạch, chống oxy hóa & mài mòn.

Phân loại dầu bôi trơn động cơ hàng hải theo nhiên liệu: Người ta chủ yếu dựa trên loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng. Vì mỗi loại nhiên liệu sinh ra tính chất cháy khác nhau (hàm lượng lưu huỳnh, tạp chất, muội than). Từ đó yêu cầu loại dầu với độ kiềm (TBN) và tính năng khác nhau.
Tiêu chuẩn quốc tế quy định các chỉ tiêu kỹ thuật cho nhiên liệu hàng hải (chủ yếu là dầu nặng – HFO, dầu trung bình – MDO, và dầu nhẹ – MGO). Các thông số trong ISO 8217 gồm độ nhớt, hàm lượng lưu huỳnh, điểm chớp cháy, hàm lượng nước, cặn cacbon, kim loại vết (Na, V, Al+Si)…
Độ kiềm dự trữ (BN – Base Number): để trung hòa axit sinh ra từ quá trình cháy, phụ thuộc vào hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
NHIÊN LIỆU NẶNG (HFO, HFSO)
- HFO – Heavy Fuel Oil: nhiên liệu nặng
- Residual Fuel: dầu nhiên liệu cặn, dư thừa sau quá trình chưng cất dầu thô
- Độ nhớt cao, nhiều tạp chất.
- Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 3,5%
- Dầu phải có TBN cao 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
NHIÊN LIỆU S THẤP (VLSFO, ULSFO)
- VLSFO – Very Low Sulfur Fuel Oil (< 0,5% S)
- ULSFO – Ultra Low Sulfur Fuel Oil (< 0,1% S)
- Dầu vẫn là dạng Residual Fuel nhưng ít lưu huỳnh hơn
- Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 1%
- Dầu có TBN trung bình < 40, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT (MDO, MGO)
- MDO – Marine Diesel Oil
- MGO – Marine Gas Oil
- Sạch hơn, ít cặn và kim loại.
- Hàm lượng lưu huỳnh thấp ≤ 0,1%
- Thường dùng cho động cơ 4 kỳ tốc độ trung bình & cao
- Dầu có TBN trung bình hoặc thấp 12 – 30, không cần quá nhiều kiềm
NHIÊN LIỆU ĐẶC BIỆT (LNG, LPG)
- LNG – Liquefied Natural Gas
- LPG – Liquefied Petroleum Gas (Propane, Butane)
- Methanol / Ethanol / Biofuel (FAME, HVO, B100, Biodiesel)
- Sạch, gần như không có lưu huỳnh, không sinh SOx
- Dầu có TBN rất thấp 5 – 20, chủ yếu bôi trơn, chống oxy hóa & kiểm soát cặn

LỰA CHỌN – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Khi lựa chọn dầu động cơ hàng hải, bạn cần cân nhắc động cơ & nhiên liệu sử dụng. Điều kiện vận hành và yêu cầu của nhà sản xuất, dưới đây là những yếu tố chính:
- Dựa vào khuyến nghị của OEM (Original Equipment Manufacturer): MAN ES, Wärtsilä, Caterpillar, Yanmar… thường có bảng khuyến cáo loại dầu.
- Lưu ý BN của dầu phải phù hợp với hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
- Nếu BN quá cao so với nhiên liệu ít lưu huỳnh, sẽ gây đóng cặn kiềm (Deposits). Nếu BN quá thấp so với nhiên liệu nhiều lưu huỳnh, dầu không đủ trung hòa sẽ gây ăn mòn mòn lót Xi lanh, Piston.
- Độ nhớt SAE 30 / 40 để phù hợp với khe hở & điều kiện vận hành của động cơ.
SẢN PHẨM DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI CASTROL
Dầu động cơ hàng hải thường được phân loại theo loại động cơ, tốc độ động cơ & đặc tính nhiên liệu. Castrol Marine Engine Oils cung cấp một loạt sản phẩm dầu động cơ Diesel chuyên dụng cho hàng hải. Phục vụ từ động cơ trunk – piston, medium – speed đến high – speed và động cơ đốt gas. Dầu được thiết kế để kéo dài tuổi thọ động cơ, tối ưu hóa hiệu suất. Tăng khoảng cách thời gian thay dầu, giảm chi phí bảo trì cho các tàu thuyền & thiết bị hàng hải.
(1) Castrol MHP Series – dầu cho động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu nhẹ với Sulfur < 1%. (2) Castrol TLX Xtra Series – động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu dư thừa với Sulfur cao > 3%. (3) Castrol Cyltech Series – dành cho động cơ diesel hai kỳ tốc độ chậm (Low Speed). (4) Castrol CDX 30 – là dầu động cơ đa năng (System oil), cho động cơ Diesel chậm tốc loại Crosshead. (5) Castrol HLX – dầu động cơ tốc độ cao (High Speed).
CASTROL HLX 40 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
CASTROL TLX XTRA 304 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
CASTROL TLX XTRA 404 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Để tránh hư hỏng sản phẩm, hãy luôn đậy kín thùng xô, phuy nhớt. Các loại bao bì dầu động cơ Castrol TLX Xtra 404 cần được tồn trữ dưới mái che. Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngăn chặn tiếp xúc với nước mưa và tránh sự xâm nhập của nước. Để có độ ổn định sản phẩm tối ưu, tốt nhất nên bảo quản sản phẩm ở trong nhà kho.

Bạn phải đăng nhập để bình luận.