
Castrol HLX 40 là dầu bôi trơn động cơ Diesel hàng hải cao tốc hiệu suất cao (Super High Performance Diesel / SHPD). Dầu được đặc chế để đáp ứng các thông số kỹ thuật khắt khe nhất của ngành dầu nhờn hàng hải. Sử dụng cho các động cơ Diesel hàng hải & máy phát điện tốc độ cao, công suất rất cao, dùng nhiên liệu chưng cất với hàm lượng lưu huỳnh < 1%. Dầu này được phê duyệt là dầu nhờn đơn cấp SEA 40 – MTU (Type 2). Chức năng cơ bản của dầu động cơ Castrol HLX 40:
Chức năng cơ bản của dầu động cơ Castrol HLX 40:

- Bôi trơn: Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
- Làm mát: Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
- Làm kín: Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
- Làm sạch: Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
- Kiểm soát axit & ăn mòn: Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy (nhờ phụ gia kiềm dự trữ TBN).
- Kiểm soát cặn rắn & cặn bùn: Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, giữ cho động cơ sạch cặn.
Castrol HLX 40 là lựa chọn lý tưởng cho các động cơ Diesel cao tốc trên tàu thủy nhỏ. Như tàu cao tốc, tàu tuần tra, tàu kéo, máy phát điện… Nơi cần bảo vệ tối ưu, tuổi thọ dầu lâu dài, và hiệu suất ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Dầu này có độ bền nhiệt và độ ổn định oxy hóa hiệu suất cao. Dầu với khả năng tẩy rửa cao, để duy trì độ sạch tuyệt vời cho hoạt động đáng tin cậy của động cơ. Dầu cung cấp khả năng thay dầu kéo dài, gấp đôi chu kỳ thay dầu so với dầu hàng hải tiêu chuẩn.
» Castrol » Castrol Marine Engine Oil » Castrol HLX 40
THÔNG TIN SẢN PHẨM – CASTROL HLX 40
| TBN (mg KOH/g): 12 | Bao Bì: 209L |
| Độ Nhớt – SAE: 40 | Dầu gốc: Khoáng |
TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH – CASTROL HLX 40
Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu của động cơ dầu Diesel, sẽ tạo ra rất nhiều cặn & axit. Dầu nhớt động cơ, ngoài tác dụng bôi trơn bảo vệ chống mài mòn. Nó còn có tác dụng tẩy rửa, làm sạch bề mặt ma sát. Bảo vệ động cơ khỏi cặn rắn, axit và ăn mòn. Việc bụi bẩn, cặn rắn được lưu trữ lơ lững trong dầu giúp chống hình thành cặn bùn. Điều đó đã làm cho nhớt đổi sang màu nâu hoặc đen, nhớt đó đã hoạt động rất tốt. Nếu nhớt ít chuyển màu hơn thì chứng tỏ khả năng làm sạch & bảo vệ động cơ đang rất thấp. Sau đây là 3 đặc tính và lợi ích Castrol HLX 40 sẽ mang lại:
KIỂM SOÁT AXIT & ĂN MÒN

Các axit có hại xuất hiện khi mà khí cháy khi tiếp xúc với dầu bôi trơn trong cacte. Trong dầu động cơ Diesel luôn có những phụ gia tẩy rửa (đo bằng trị số kiềm tổng TBN). Để giảm sự tích tụ acids (đo bằng trị số axit tổng TAN) và trung hòa chúng. Điều đó giúp ngăn ngừa việc bị ăn mòn hóa học các bề mặt kim loại. Dầu động cơ Castrol HLX 40 thể hiện khả năng kiểm soát axit tuyệt hảo.
CHỐNG TẠO CẶN TUYỆT VỜI

Castrol HLX 40 kiểm soát oxi hóa tốt giúp dầu không bị thay đổi, biến chất. Kiểm soát muội than, là khả năng giữ cho các hạt muội cứng phân tán nhỏ trong dầu. Ngăn dầu trở nên quá đặc, tạo cặn bùn trong động cơ và sự mài mòn do muội gây nên. Kiểm soát cặn bùn tốt sẽ giúp động cơ sạch, bảo vệ & kéo dài tuổi thọ động cơ tốt hơn. Đảm bảo độ tin cậy tối đa cho động cơ hàng hải.
CHỐNG MÀI MÒN TỐT HƠN

Castrol HLX 40 với các phụ gia phân tán giữ cho các hạt muội được phân tán nhỏ. Phụ gia chống mài mòn giúp tạo ra màng bảo vệ giữa các bề mặt tiếp xúc kim loại. Castrol HLX giúp bảo vệ chống mài mòn cao tại các khu vực khắc nghiệt, áp suất cao. Như các vị trí van, xéc măng, piston và thành xylanh,… Giúp bảo vệ & kéo dài tuổi thọ động cơ, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
ỨNG DỤNG CHÍNH – CASTROL HLX 40
Castrol HLX 40 được khuyến nghị sử dụng cho các động cơ cao tốc. Sử dụng cho tàu cao tốc, tàu tuần tra, tàu kéo, tàu đánh cá, …
Castrol HLX 40 được nhiều OEM lớn chấp thuận, bao gồm cả chứng nhận là chất bôi trơn đơn cấp MTU Type 2, cho phép tăng gấp đôi thời gian thay dầu so với dầu hàng hải tiêu chuẩn.
Castrol HLX 40 với công nghệ phụ gia vượt trội hơn API CF & ACEA E3. Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn MB 228.2, MAN M3275 & Volvo VDS-2. Đạt tiêu chuẩn của Hải quân Hoàng gia Anh – OMD-113 / (NATO O-278).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT – CASTROL HLX 40
| Tính Chất | Phương Pháp | HLX 40 |
|---|---|---|
| Độ nhớt SAE | 40 | |
| Khối lượng riêng ở 15oC, g/ml | ASTM D4052 | 0.902 |
| Độ nhớt động học ở 100oC, mm2/s | ASTM D445 | 13.5 |
| Độ nhớt động học ở 40oC, mm2/s | ASTM D445 | – |
| Nhiệt độ chớp cháy / oC | ASTM D93 | 217 |
| Điểm đông đặc / oC | ASTM D97 | – 14 |
| TBN, mgKOH/g | ASTM D2896 | 30 |
| Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 103 |
TDS & MSDS – HLX 40
| TDS / PDS | Technical Data Sheet / Product Data Sheet |
| MSDS | Material Safety Data Sheet |
Castrol HLX Series – TDS (E)
Castrol HLX 40 – MSDS (VN)
Castrol HLX 40 – MSDS (E)
MSDS & PDS / TDS – SẢN PHẨM BẠN MUỐN TÌM
Tin nhắn của bạn đã được gửi
CHẤP NHẬN & KHUYẾN NGHỊ
| API CF | X |
| ACEA E3 | X |
| MB 228.2 | X |
| MAN M3275 | X |
| VOLVO VDS-2 | X |
| OMD-113 / NATO O-278 | X |
TÌM HIỂU THÊM – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI LÀ GÌ ?
Dầu động cơ hàng hải (Marine Engine Oil) là loại dầu bôi trơn chuyên dụng được sử dụng cho các động cơ tàu biển. (Tàu hàng, tàu cá, tàu container, tàu chở dầu, tàu du lịch…). Dầu được pha trộn từ dầu gốc và các chất phụ gia để bôi trơn, làm mát, làm sạch, làm kín và chống gỉ cho động cơ tàu biển. Dầu này phải đáp ứng được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trên biển.
- Môi trường làm việc: Động cơ tàu thường chạy liên tục nhiều ngày, công suất lớn, chịu rung lắc và môi trường ẩm mặn.
- Nhiên liệu sử dụng: Nhiều động cơ tàu dùng nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil). Chứa nhiều lưu huỳnh, gây sinh muội than và axit ăn mòn.

CHỨC NĂNG – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
- Bôi trơn (Lubrication): Tạo màng dầu giữa các bề mặt ma sát (Piston – Xi lanh, bạc lót – trục khuỷu, cam – cò).
- Làm mát (Cooling): Hấp thụ & truyền nhiệt từ các chi tiết ma sát ra thành máy hoặc hệ thống làm mát.
- Làm kín (Sealing): Tạo lớp phim dầu, giúp hạn chế lọt khí cháy. Duy trì áp suất nén & công suất động cơ.
- Làm sạch (Detergency & Dispersancy): Cuốn trôi muội than, cặn dầu, giữ cặn bẩn lơ lửng trong dầu nhờ phụ gia phân tán.
- Chống oxy hóa (Oxidation Stability): Ngăn dầu bị biến chất khi tiếp xúc nhiệt độ cao và oxy.
- Chống ăn mòn và gỉ sét (Corrosion & Rust Protection): Trung hòa axit sinh ra trong quá trình cháy.

PHÂN LOẠI – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Dầu bôi trơn động cơ hàng hải (Marine Lubricants) thường được phân loại theo tốc độ quay của động cơ (Engine Speed). Vì đặc tính làm việc và yêu cầu bôi trơn của mỗi loại động cơ tàu biển là khác nhau. Dầu Castrol HLX 40 được dùng cho động cơ có tốc độ cao, sử dụng nhiên liệu nhẹ có hàm lượng lưu huỳnh lên tới 1%. Phân loại cụ thể như sau:
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ THẤP (LOW SPEED ENGINES)
- Tốc độ quay: < 300 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 2 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil).
- Công suất lớn, dùng cho tàu viễn dương (tàu container, tàu chở dầu, tàu hàng rời).
- Dùng dầu xi lanh (Cylinder oil): bôi trơn xi lanh, piston, xéc măng. TBN 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra từ nhiên liệu chứa lưu huỳnh.
- Ngoài ra còn có dầu Cacte (System oil): TBN 5 – 15, độ kiềm thấp, dùng bôi trơn ổ trục, hộp số và các chi tiết phụ.
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH (MEDIUM SPEED)
- Tốc độ quay: 300 – 1.000 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 4 kỳ, chạy nhiên liệu nặng (HFO) hoặc nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO).
- Dùng trên tàu chở khách, tàu hàng nhỏ hoặc máy phát điện trên tàu.
- Dùng dầu (Trunk piston engine oil – TPEO): có độ kiềm trung bình TBN 12 – 40 tùy loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng.
- Dầu cũng được sử dụng bôi trơn cho các ứng dụng ngoài động cơ. Như gearbox, clutch, stern tube & các thiết bị hàng hải khác.
ĐỘNG CƠ TỐC ĐỘ CAO (HIGH SPEED ENGINES)
- Tốc độ quay: > 1.000 vòng/ phút (rpm).
- Động cơ 4 kỳ, dùng nhiên liệu chưng cất (MDO, MGO, Diesel nhẹ).
- Dùng trên tàu cao tốc, tàu cá, tàu tuần tra, cần tốc độ cao.
- Dùng dầu động cơ Diesel tương tự ô tô tải (Marine Diesel Engine Oil – MDEO), có độ kiềm thấp TBN 12 – 20.
- Dầu chủ yếu để bôi trơn động cơ với các chức năng cơ bản: làm mát, làm kín, làm sạch, chống oxy hóa & mài mòn.

Phân loại dầu bôi trơn động cơ hàng hải theo nhiên liệu: Người ta chủ yếu dựa trên loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng. Vì mỗi loại nhiên liệu sinh ra tính chất cháy khác nhau (hàm lượng lưu huỳnh, tạp chất, muội than). Từ đó yêu cầu loại dầu với độ kiềm (TBN) và tính năng khác nhau.
Tiêu chuẩn quốc tế quy định các chỉ tiêu kỹ thuật cho nhiên liệu hàng hải (chủ yếu là dầu nặng – HFO, dầu trung bình – MDO, và dầu nhẹ – MGO). Các thông số trong ISO 8217 gồm độ nhớt, hàm lượng lưu huỳnh, điểm chớp cháy, hàm lượng nước, cặn cacbon, kim loại vết (Na, V, Al+Si)…
Độ kiềm dự trữ (BN – Base Number): để trung hòa axit sinh ra từ quá trình cháy, phụ thuộc vào hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
NHIÊN LIỆU NẶNG (HFO, HFSO)
- HFO – Heavy Fuel Oil: nhiên liệu nặng
- Residual Fuel: dầu nhiên liệu cặn, dư thừa sau quá trình chưng cất dầu thô
- Độ nhớt cao, nhiều tạp chất.
- Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 3,5%
- Dầu phải có TBN cao 40 – 100, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
NHIÊN LIỆU S THẤP (VLSFO, ULSFO)
- VLSFO – Very Low Sulfur Fuel Oil (< 0,5% S)
- ULSFO – Ultra Low Sulfur Fuel Oil (< 0,1% S)
- Dầu vẫn là dạng Residual Fuel nhưng ít lưu huỳnh hơn
- Hàm lượng lưu huỳnh cao lên đến 1%
- Dầu có TBN trung bình < 40, để trung hòa axit sulfuric sinh ra
NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT (MDO, MGO)
- MDO – Marine Diesel Oil
- MGO – Marine Gas Oil
- Sạch hơn, ít cặn và kim loại.
- Hàm lượng lưu huỳnh thấp ≤ 0,1%
- Thường dùng cho động cơ 4 kỳ tốc độ trung bình & cao
- Dầu có TBN trung bình hoặc thấp 12 – 30, không cần quá nhiều kiềm
NHIÊN LIỆU ĐẶC BIỆT (LNG, LPG)
- LNG – Liquefied Natural Gas
- LPG – Liquefied Petroleum Gas (Propane, Butane)
- Methanol / Ethanol / Biofuel (FAME, HVO, B100, Biodiesel)
- Sạch, gần như không có lưu huỳnh, không sinh SOx
- Dầu có TBN rất thấp 5 – 20, chủ yếu bôi trơn, chống oxy hóa & kiểm soát cặn

LỰA CHỌN – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Khi lựa chọn dầu động cơ hàng hải, bạn cần cân nhắc động cơ & nhiên liệu sử dụng. Điều kiện vận hành và yêu cầu của nhà sản xuất, dưới đây là những yếu tố chính:
- Dựa vào khuyến nghị của OEM (Original Equipment Manufacturer): MAN ES, Wärtsilä, Caterpillar, Yanmar… thường có bảng khuyến cáo loại dầu.
- Lưu ý BN của dầu phải phù hợp với hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu.
- Nếu BN quá cao so với nhiên liệu ít lưu huỳnh, sẽ gây đóng cặn kiềm (Deposits). Nếu BN quá thấp so với nhiên liệu nhiều lưu huỳnh, dầu không đủ trung hòa sẽ gây ăn mòn mòn lót Xi lanh, Piston.
- Độ nhớt SAE 30 / 40 để phù hợp với khe hở & điều kiện vận hành của động cơ.
SẢN PHẨM DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI CASTROL
Dầu động cơ hàng hải thường được phân loại theo loại động cơ, tốc độ động cơ & đặc tính nhiên liệu. Castrol Marine Engine Oils cung cấp một loạt sản phẩm dầu động cơ Diesel chuyên dụng cho hàng hải. Phục vụ từ động cơ trunk – piston, medium – speed đến high – speed và động cơ đốt gas. Dầu được thiết kế để kéo dài tuổi thọ động cơ, tối ưu hóa hiệu suất. Tăng khoảng cách thời gian thay dầu, giảm chi phí bảo trì cho các tàu thuyền & thiết bị hàng hải.
(1) Castrol MHP Series – dầu cho động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu nhẹ với Sulfur < 1%. (2) Castrol TLX Xtra Series – động cơ Diesel tốc độ trung bình dùng nhiên liệu dư thừa với Sulfur cao > 3%. (3) Castrol Cyltech Series – dành cho động cơ diesel hai kỳ tốc độ chậm (Low Speed). (4) Castrol CDX 30 – là dầu động cơ đa năng (System oil), cho động cơ Diesel chậm tốc loại Crosshead. (5) Castrol HLX – dầu động cơ tốc độ cao (High Speed).
CASTROL HLX 40 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
CASTROL TLX XTRA 304 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
CASTROL TLX XTRA 404 – DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
Để tránh hư hỏng sản phẩm, hãy luôn đậy kín thùng xô, phuy nhớt. Các loại bao bì dầu động cơ Castrol HLX 40 cần được tồn trữ dưới mái che. Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngăn chặn tiếp xúc với nước mưa và tránh sự xâm nhập của nước. Để có độ ổn định sản phẩm tối ưu, tốt nhất nên bảo quản sản phẩm ở trong nhà kho.
» Castrol » Castrol Marine Engine Oil » Castrol HLX 40

Bạn phải đăng nhập để bình luận.