MỠ MOBILUX EP


Mỡ Mobilux EP Series là dòng mỡ bôi trơn công nghiệp đa dụng. Mỡ gốc Lithium Hydroxystearate cung cấp khả năng bảo vệ, chống mài mòn, rỉ sét và rửa trôi do nước. Mỡ có độ xuyên kim NLGI từ 0 – 1 – 2 – 3, với độ nhớt của dầu gốc ISO VG 160.

Mỡ Mobilux EP 0, 1, 2 và 3 được khuyên dùng cho hầu hết các loại ứng dụng công nghiệp. Bao gồm các ứng dụng chịu tải nặng, chịu cực áp và va đập mạnh (EP). Mỡ cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống rỉ sét và ăn mòn, chống lại sự rửa trôi của nước. Phù hợp với các thiết bị thường xuyên hoạt động trong môi trường ẩm ướt.

mo-mobilux-ep

TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH

Mỡ Mobilux EP 0 và 1 cung cấp khả năng bơm tốt ở nhiệt độ thấp, thích hợp cho các hệ thống bôi trơn tập trung. Mỡ Mobilux EP 2 và 3 là mỡ bôi trơn đa năng. Phạm vi nhiệt độ hoạt động được khuyến nghị là từ – 20ºC đến 130ºC. Có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao hơn nếu tần suất bôi trơn được tăng lên tương ứng.

Mỡ Mobilux EP có một lịch sử lâu dài về các tính năng đã được chứng minh và chứng tỏ hiệu suất tốt trong các lĩnh vực yêu cần khả năng chống ăn mòn cao của mỡ. Khả năng bơm ở nhiệt độ thấp và tuổi thọ của mỡ khi sử dụng ở nhiệt độ cao. Mỡ có khả năng chịu tải và áp suất cực cao. Khoảng thời gian bôi trơn dài, tuổi thọ thiết bị được nâng cao. Bảo vệ đặc biệt ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.


ỨNG DỤNG – MỠ MOBILUX EP

ĐIỂM NHỎ GIỌT – MỠ MOBILUX EP

Là khả năng của mỡ ở nhiệt độ cao (giống như nhiệt độ nóng chảy). Mỡ Mobilux EP có chất làm đặc gốc LITHIUM nên điểm nhỏ giọt của mỡ khoảng 193ºC – 204ºC. Phạm vi nhiệt độ hoạt động được khuyến nghị là từ -20ºC đến 130ºC.

mobilux-ep
Chất làm đặcºFºC
Calcium265 – 285129 -140
Lithium380 – 400193 – 204
Lithium Complex450+232+
Other Complex450+232+
Polyurea450+232+
Microgel® (Clay)>500>260
ĐỘ CỨNG NLGI – MỠ MOBILUX EP

Độ cứng mỡ được phân loại theo hệ thống NLGI (National Lubricating Grease Institute) được phát triển bởi Viện Mỡ Liên hiệp và hệ thống này có 9 cấp độ từ:

Mỡ Mobilux EP 0 có độ cứng NLGI cấp 0 nên rất mềm
Mỡ Mobilux EP 1 có độ cứng NLGI cấp 1 nên mềm
Cung cấp khả năng bơm tốt
Mỡ Mobilux EP 2 có độ cứng NLGI cấp 2 nên hơi mềm
Mỡ Mobilux EP 3 có độ cứng NLGI cấp 3 nên hơi cứng
Bôi trơn đa năng
NLGI GradeĐộ Xuyên Kim (0.1mm – 25 ºC)Mô Tả
000445-475Lỏng
00400-430Bán lỏng
0355-385Rất mềm
1310-340Mềm
2265-295Hơi mềm
3220-250Hơi cứng
4175-205Cứng
5130-160Rất cứng
685-115Khối rắn

Mobilux EP 0 và EP 1 cung cấp khả năng bơm tốt ở nhiệt độ thấp và thích hợp cho các hệ thống bôi trơn tập trung và các ứng dụng khác yêu cầu hiệu suất ở nhiệt độ thấp.

Mobilux EP 2 được khuyên dùng cho các ứng dụng đa năng trong ổ trượt và ổ trượt, bạc lót và chốt trong điều kiện vận hành bình thường.

Mobilux EP 3 là mỡ NLGI cấp 3 hơi cứng được khuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu bảo vệ tối đa chống lại sự xâm nhập của nước hoặc cặn rắn.

mỡ-mobilux-ep

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MOBILUX EP 0
TÍNH CHẤTPHƯƠNG PHÁPMỠ MOBILUX EP 0
NLGI (Độ xuyên kim)NLGI 0
Chất làm đặc (Thickener Type)Lithium
Màu sắc (Color)Trực quanMàu Nâu
Ăn mòn đồng (Copper Strip Corrosion)ASTM D40481A
Điểm nhỏ giọt (Dropping Point) / °CASTM D2265190
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D445160
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D44514,8
Chỉ số độ nhớtASTM D227091
Tải trọng Timken OK, lbASTM D250940
Kiểm tra cực áp bốn bi, kgfASTM D2596250
Kiểm tra mài mòn bốn bi, mmASTM D22660,4
Kiểm tra rỉ sét SKF EmcorASTM D61380,0
Độ xuyên thấu, 0,1 mmASTM D217370
DIN 51825:2005-01 – GP 0 G -20x
SEW – Eurodrive
MOBILUX EP 1
TÍNH CHẤTPHƯƠNG PHÁPMỠ MOBILUX EP 1
NLGI (Độ xuyên kim)NLGI 1
Chất làm đặc (Thickener Type)Lithium
Màu sắc (Color)Trực quanMàu Nâu
Ăn mòn đồng (Copper Strip Corrosion)ASTM D40481A
Điểm nhỏ giọt (Dropping Point) / °CASTM D2265190
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D445160
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D44514,8
Chỉ số độ nhớtASTM D227091
Tải trọng Timken OK, lbASTM D250940
Kiểm tra cực áp bốn bi, kgfASTM D2596250
Kiểm tra mài mòn bốn bi, mmASTM D22660,4
Kiểm tra rỉ sét SKF EmcorASTM D61380,0
Độ xuyên thấu, 0,1 mmASTM D217325
DIN 51825:2004-06 – KP 1 K -20x
SEW – Eurodrive
MOBILUX EP 2
TÍNH CHẤTPHƯƠNG PHÁPMỠ MOBILUX EP 2
NLGI (Độ xuyên kim)NLGI 2
Chất làm đặc (Thickener Type)Lithium
Màu sắc (Color)Trực quanMàu Nâu
Ăn mòn đồng (Copper Strip Corrosion)ASTM D40481A
Điểm nhỏ giọt (Dropping Point) / °CASTM D2265190
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D445160
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D44514,8
Chỉ số độ nhớtASTM D227091
Tải trọng Timken OK, lbASTM D250940
Kiểm tra cực áp bốn bi, kgfASTM D2596250
Kiểm tra mài mòn bốn bi, mmASTM D22660,4
Kiểm tra rỉ sét SKF EmcorASTM D61380,0
Độ xuyên thấu, 0,1 mmASTM D217280
DIN 51825:2004-06 – KP 2 K -20x
SEW – Eurodrive
MOBILUX EP 3
TÍNH CHẤTPHƯƠNG PHÁPMỠ MOBILUX EP 3
NLGI (Độ xuyên kim)NLGI 3
Chất làm đặc (Thickener Type)Lithium
Màu sắc (Color)Trực quanMàu Nâu
Ăn mòn đồng (Copper Strip Corrosion)ASTM D40481A
Điểm nhỏ giọt (Dropping Point) / °CASTM D2265190
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D445160
Độ nhớt dầu gốc @ 40°C/ mm2/sASTM D44514,8
Chỉ số độ nhớtASTM D227091
Tải trọng Timken OK, lbASTM D250940
Kiểm tra cực áp bốn bi, kgfASTM D2596250
Kiểm tra mài mòn bốn bi, mmASTM D22660,4
Kiểm tra rỉ sét SKF EmcorASTM D61380,0
Độ xuyên thấu, 0,1 mmASTM D217235
DIN 51825:2004-06 – KP 1 K -20x
SEW – Eurodrive

Khuyến nghị các xô, phuy mỡ cần được lưu trữ và bảo quản trong nhà kho, tránh tiếp xúc với nước. Tránh tiếp xúc mỡ với da, dùng găng tay không thấm đối với mỡ đã qua sử dụng. Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước. Không được sử dụng sản phẩm này cho các mục đích khác với mục đích sử dụng. Nếu vứt bỏ sản phẩm đã sử dụng, hãy cẩn thận để bảo vệ môi trường.

Nếu bạn cần biết thêm thông tin về sản phẩm, vui lòng liên hệ với Dầu Nhớt Hiển Lâm để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất. Xin chân thành cảm ơn!

Scroll to Top